尹相林
尹相林
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 3.007
Ngày sinh
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên 尹尚林(别名),
重金屬
1994

重金屬

天蠶變
1983

天蠶變

天使狂龍
1993

天使狂龍

廟街十二少
1992

廟街十二少

Đặc Cảnh Đồ Long 2
1990

Đặc Cảnh Đồ Long 2

Bắn Mướn
1991

Bắn Mướn

破繭急先鋒
1991

破繭急先鋒

碟仙
1980

碟仙

新冷血十三鹰
1993

新冷血十三鹰

飛狐外傳
1980

飛狐外傳

猎魔者
1982

猎魔者

踩線
1981

踩線

省港旗兵第四集:地下通道
1990

省港旗兵第四集:地下通道

撈過界
1978

撈過界

Anh Hùng Bản Sắc 3
1989

Anh Hùng Bản Sắc 3

龍虎家族
1989

龍虎家族

Mộng Tỉnh Huyết Vị Đình
1991

Mộng Tỉnh Huyết Vị Đình

賊頭賊腦賊世界
1993

賊頭賊腦賊世界

Trung Nghĩa Quần Anh
1989

Trung Nghĩa Quần Anh

龍虎智多星
1988

龍虎智多星

Ngũ Độn Nhẫn Thuật
1982

Ngũ Độn Nhẫn Thuật

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Tà thuật hắc ám
1983

Tà thuật hắc ám

Điệp Huyết Nhai Đầu
1990

Điệp Huyết Nhai Đầu

花心大少
1983

花心大少

廣東十虎與後五虎
1979

廣東十虎與後五虎

千王鬥千霸
1981

千王鬥千霸

黑貓II:刺殺葉利欽
1992

黑貓II:刺殺葉利欽

現代豪俠傳
1993

現代豪俠傳

打蛇
1980

打蛇

山東狂人
1985

山東狂人

男與女
1983

男與女

Kế Hoạch A
1983

Kế Hoạch A

Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát
1992

Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát

Câu Chuyện Tội Phạm
1993

Câu Chuyện Tội Phạm

地下裁决
1994

地下裁决

神鵰俠侶
1982

神鵰俠侶

掌門人
1983

掌門人

Nữ Quỷ Trả Thù
1983

Nữ Quỷ Trả Thù

大俠沈勝衣
1983

大俠沈勝衣

Cương Thi Diệt Tà
1992

Cương Thi Diệt Tà

小子有種
1982

小子有種

残缺
1978

残缺

夢差人
1994

夢差人

江湖了斷
1985

江湖了斷

鐵旗門
1980

鐵旗門

沖霄樓
1982

沖霄樓

神通術與小霸王
1983

神通術與小霸王

Bá Chủ Bịp Thành 1
1992

Bá Chủ Bịp Thành 1

Bá Chủ Bịp Thành 2
1992

Bá Chủ Bịp Thành 2

神探POWER之問米追兇
1994

神探POWER之問米追兇

俠客行
1982

俠客行

日劫
1983

日劫

暗渠
1983

暗渠

請帖
1980

請帖

毀滅號地車
1983

毀滅號地車

鹿鼎記
1983

鹿鼎記

奪棍
1979

奪棍

同根生
1989

同根生

花街狂奔
1992

花街狂奔

龍之爭霸
1989

龍之爭霸

烏鼠機密檔案
1993

烏鼠機密檔案

殺出香港
1988

殺出香港

火爆浪子
1991

火爆浪子

曝光人物
1991

曝光人物

水晶人
1983

水晶人

Cuồng nhiệt
1986

Cuồng nhiệt

如來神掌
1982

如來神掌

虎膽女兒紅
1990

虎膽女兒紅

衛斯理之老貓
1992

衛斯理之老貓

奪寶龍虎鬥
1989

奪寶龍虎鬥

Thần Bài
1989

Thần Bài

與龍共舞
1991

與龍共舞

Long Hổ Đặc Cảnh
1990

Long Hổ Đặc Cảnh

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

御貓三戲錦毛鼠
1982

御貓三戲錦毛鼠

少林與武當
1980

少林與武當

大殺四方
1980

大殺四方

血恋
1995

血恋