Jay Lau
Jay Lau
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 3.904
Ngày sinh 1967-01-15
Nơi sinh Hong Kong, China
Còn được biết đến với tên Jay Lau Gam-Ling, 劉錦玲, 刘锦玲, Lau Kam Ling,
孽海狂花
1999

孽海狂花

Ngãi Chúa
2007

Ngãi Chúa

Tiên Hạc Thần Trâm
1993

Tiên Hạc Thần Trâm

Thành Phố Sao Chổi
2023

Thành Phố Sao Chổi

楊月樓傳
1999

楊月樓傳

風塵三俠
1993

風塵三俠

Huyết Chiến
2008

Huyết Chiến

天長地久
1993

天長地久

偷偷愛你
1996

偷偷愛你

香港奇案之雾夜屠夫
1991

香港奇案之雾夜屠夫

搶閘媽咪
1995

搶閘媽咪

999誰是兇手
1994

999誰是兇手

飞虎雄师之极道战士
1994

飞虎雄师之极道战士

元洲街王后
1995

元洲街王后

東方快車
1996

東方快車

神探
2007

神探

Ching toi
2008

Ching toi

Bước Ngoặt Cuộc Đời
2002

Bước Ngoặt Cuộc Đời

皇家警察實錄II
1993

皇家警察實錄II

當女人愛上男人
1997

當女人愛上男人

林世榮
1998

林世榮

豪門
1991

豪門

學警雄心
2005

學警雄心

掃黃先鋒
1998

掃黃先鋒

戲王之王
1994

戲王之王

滿清十三皇朝
1987

滿清十三皇朝

滿清十三皇朝之危城爭霸
1992

滿清十三皇朝之危城爭霸

Nhất Đỏ Nhì Đen
1991

Nhất Đỏ Nhì Đen

Bằng Chứng Thép
2006

Bằng Chứng Thép

真命天師
1997

真命天師

Thiên Long Bát Bộ
1997

Thiên Long Bát Bộ

衝出校園
1993

衝出校園

李小龍傳
1992

李小龍傳

新香港奇案
1993

新香港奇案

胜者为王Ⅲ王者之战
1993

胜者为王Ⅲ王者之战

廉政行動
1992

廉政行動

絕世好爸
2002

絕世好爸

劍神
1991

劍神

南龍北鳳
2001

南龍北鳳

銀狐
1993

銀狐

鐳射劇場之航天行動
1992

鐳射劇場之航天行動