任世官
任世官
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 4.119
Ngày sinh 1947-01-01
Nơi sinh Hong Kong, China
Còn được biết đến với tên 임세관, Yim Se-Gwan, Yen Si-Kuan, Yam Sai-Kun, Jen Shih-Kuan, Yam Sai-Kwun, Yin Sai-Quen, Yam Sai-Koon, Yam Sai-Kuun, Yam Siu-Goon, Ren Xiaoguan, Lim Se-Gwan, Yen Shi-Kwan, Shi-Kwan Yen, Nhậm Thế Quan, 任細官(别名), 任小官(别名),
Độc Thủ Đại Hiệp Tái Xuất Giang Hồ
1969

Độc Thủ Đại Hiệp Tái Xuất Giang Hồ

新獨臂刀
1971

新獨臂刀

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

Độc Thủ Đại Hiệp
1967

Độc Thủ Đại Hiệp

金燕子
1968

金燕子

The Legend of the 7 Golden Vampires
1974

The Legend of the 7 Golden Vampires

Bảo Tiêu
1969

Bảo Tiêu

七俠五義之五鼠鬧東京
1993

七俠五義之五鼠鬧東京

Lộc Đỉnh Ký II: Thần Long Giáo
1992

Lộc Đỉnh Ký II: Thần Long Giáo

廣東靚仔玉
1982

廣東靚仔玉

新冷血十三鹰
1993

新冷血十三鹰

春火
1970

春火

色慾和尚
1975

色慾和尚

藍色夜總會
1967

藍色夜總會

通天老虎
1980

通天老虎

惡客
1972

惡客

後生
1975

後生

報仇
1970

報仇

神刀
1968

神刀

Thiết Hầu Tử
1993

Thiết Hầu Tử

Hiệp Khí Đạo
1972

Hiệp Khí Đạo

大刺客
1967

大刺客

Tiếu Ngạo Giang Hồ 2: Đông Phương Bất Bại
1992

Tiếu Ngạo Giang Hồ 2: Đông Phương Bất Bại

Đông Phương Bất Bại: Phong Vân Tái Khởi
1993

Đông Phương Bất Bại: Phong Vân Tái Khởi

東方三俠
1993

東方三俠

二五傳說
2001

二五傳說

刀侠
1999

刀侠

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2
1983

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2

龍虎鬪
1970

龍虎鬪

龍拳
1979

龍拳

大盜歌王
1969

大盜歌王

西門無恨
1993

西門無恨

最佳搏殺
1978

最佳搏殺

五毒天羅
1976

五毒天羅

中國超人
1975

中國超人

神打
1975

神打

鐵手無情
1969

鐵手無情

大決鬥
1971

大決鬥

Hoàng Phi Hồng 2: Nam Nhi Đương Tự Cường
1992

Hoàng Phi Hồng 2: Nam Nhi Đương Tự Cường

Hoàng Phi Hồng
1991

Hoàng Phi Hồng

三十六迷形拳
1977

三十六迷形拳

Tiểu Quyền Quái Chiêu
1979

Tiểu Quyền Quái Chiêu

Bo za
1980

Bo za

Võ Tòng
1972

Võ Tòng

黃飛鴻之鬼腳七
1993

黃飛鴻之鬼腳七

Tân Long Môn Khách Sạn
1992

Tân Long Môn Khách Sạn

逃學英雄傳
1992

逃學英雄傳

Độn Giáp Kỳ Môn 3
1984

Độn Giáp Kỳ Môn 3

Chân Tâm Anh Hùng
1998

Chân Tâm Anh Hùng

刀魂
1977

刀魂

Nan bei zui quan
1979

Nan bei zui quan

龍家將
1976

龍家將

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

醉俠蘇乞兒
1979

醉俠蘇乞兒

飛刀手
1969

飛刀手

Shadow Ninja
1983

Shadow Ninja

群英會
1972

群英會

Độn Giáp Kỳ Môn 4
1986

Độn Giáp Kỳ Môn 4

血嬰
1982

血嬰

Tiao yu fan
1973

Tiao yu fan

天下第一拳
1972

天下第一拳

憤怒青年
1973

憤怒青年

油鬼子
1976

油鬼子

Những Anh Hùng Vô Danh
1971

Những Anh Hùng Vô Danh

Thích Mã
1973

Thích Mã